Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
bệnh tình
[bệnh tình]
|
state of illness; patient's condition
Lobanovsky's condition worsens, may need surgery
She is in a hopeless condition
You need surgery/an operation to correct your condition